Những loại rong biển phổ biến nhất ở “Vương quốc rong biển” Nhật Bản

Rong biển nhật bản

Là một quốc đảo, không ngạc nhiên khi Nhật Bản cũng là quốc gia thu hoạch lượng rong biển lớn nhất thế giới. Từ xa xưa, loại thực phẩm này và các sản phẩm có nguồn gốc từ rong biển đã là nguyên liệu chính của ẩm thực Nhật Bản. Người Nhật cũng đặc biệt yêu thích món ăn tự nhiên này vì ít calo, nhiều chất xơ và khoáng chất rất tốt cho sức khỏe.

Rong biển là một trong những nguyên liệu quan trọng để chế biến các món ăn Nhật Bản. Từ ramen, sashimi, súp miso đến okonomiyaki hay takoyaki, rong biển có ở khắp mọi nơi. Tuy nhiên, không phải tất cả các món ăn này đều sử dụng chung một loại rong biển mà mỗi món ăn sẽ kết hợp với một loại rong biển riêng. Vậy Nhật Bản có bao nhiêu loại rong biển, bạn đã thưởng thức được bao nhiêu loại rong biển rồi chứ? Cùng tìm hiểu một số loại rong biển phổ biến ở Nhật Bản qua bài viết dưới đây nhé!

Ở Nhật có rất nhiều loại rong biển

Rong biển hay tảo biển trong tiếng Nhật được gọi là “Kaisou” (海藻). Là cách gọi chung chỉ những loài thực vật sinh sống dưới nước. Rong biển có thể chia thành 3 nhóm chính là: tảo lục (Ryoku sorui) (Ao nori). Tảo đỏ (Kou sorui) (Tosaka nori, Ogonori) và tảo nâu (Kassorui) (Kombu, wakame, hijiki.

  • Tảo lục: là loại tảo phát triển ở vùng nước nông. Gồm một số loại phổ biến như Aosa, Ao nori, Umibudo. Các loại tảo biển này thường được dùng để chế biến súp, salad, tempura, kim chi,…
  • Tảo đỏ: Đúng như tên gọi của nó các loại tảo này thường có màu đỏ. Chúng thường phát triển ở vùng nước tương đối sâu. Chính vì phát triển ở vùng nước sâu ít ánh nắng mặt trời nên cơ thể chúng. Chuyển hóa thành màu đỏ để có thể quang hợp. Ngay cả trong điều kiện thiếu ánh sáng. Các loại tảo phổ biến thuộc nhóm này là Asakusa nori thường được dùng để chế biến món Furikake (gia vị rắc cơm), Tosaka nori và Ogonori
  • Tảo nâu: là nhóm có nhiều loại tảo ăn được nhất có thể kể đến như tảo bẹ, wakame, hijiki, mozuku. Các loại tảo này thường được dùng để chế biến các món ăn như súp miso, salad,… Ở Nhật có đến 400 loại tảo thuộc nhóm này.
Ở Nhật có rất nhiều loại rong biển
Ở Nhật có rất nhiều loại rong biển

Nhật Bản được xem là “Vương quốc rong biển” khi người dân ở đây thường ăn hơn 100 loại rong biển khác nhau. Tuy nhiên trong giới hạn của bài viết này chúng tôi sẽ chỉ giới thiệu; loại thực phẩm này phổ biến được sử dụng nhiều nhất trong các món ăn ở Nhật Bản.

Rong biển quốc dân Nori

Nori là loại rong biển quen thuộc nhất đối với tất cả mọi người, kể cả người nước ngoài. Dù hình thức loại rong biển này có màu xanh nhưng thực chất nó được làm từ một loại tảo màu đỏ.  Với vị mặn đặc trưng, loại rong biển này thường được dùng để cuộn sushi, gói onigiri (cơm nắm) và để ăn đơn giản như một món ăn nhẹ. Nori thường có dạng mỏng như tờ giấy, vụn hoặc dải được sản xuất bằng cách ép tảo đỏ đã cắt nhỏ thành các tấm mỏng và làm khô.

Từ thời cổ đại, người Nhật đã ăn nori rồi nhưng lại ăn theo kiểu nước tương. Cho đến tận thời Edo (khoảng những năm 1750). Người ta mới ép khô tương nori thành giấy như chúng ta thấy ngày nay. Hiện nori không chỉ được dùng cho món sushi hay onigiri nữa mà còn làm gia vị cho các món soup, mì ramen, hay để làm trang trí hoặc đóng gói làm đồ ăn vặt!

Rong biển tảo bẹ Kombu

Kombu là một loại tảo bẹ được tập trung chủ yếu ở ngoài khơi Hokkaido. Phía bắc Nhật Bản. Sở hữu kết cấu dai và vị ngọt đậm đà. Nên kombu còn là một trong những nguyên liệu chính để làm nên dashi. Một loại nước dùng không thể thiếu trong các món ăn của người Nhật. Ngoài dashi, kombu có thể được nấu theo kiểu “tsukudani”. Nấu cùng nước tương, rượu sake và đường cho đến khi màu sẫm lại và kết cấu trở nên mềm và dai. Loại kombu này là một loại nhân phổ biến cho onigiri ăn cùng salad và rau.

Kombu cũng có thể được sử dụng để chế biến một loại trà nổi tiếng gọi là kombu-cha. Tên gọi giống với loại đồ uống lên men thịnh hành ở nhiều nước phương Tây. Tuy nhiên kombu-cha Nhật Bản có những đặc tính khác biệt. Nhiều người Nhật uống nó thường xuyên để chăm sóc sức khỏe.

Wakame

Wakame
Wakame

Wakame là một trong những loại rong biển phổ biến nhất ở Nhật Bản. Loại rong biển có vị ngọt nhẹ này nhìn khá giống kombu nhưng mềm và bổ hơn. Wakame có nhiều ở phía Bắc Đại tây dương và bờ rìa biển Nhật Bản. Nó được liệt kê là dạng tảo nâu mặc dù có màu xanh nhạt.  Wakame kết hợp với củ hay cá, các món xà lách hay ăn không đều ngon. Người Nhật cũng dùng loại rong biển này ăn cùng với súp miso. Đặc biệt, wakame rất giàu axit folic nên được rất nhiều phụ nữ có bầu ăn để em bé. Sau này được khỏe mạnh. Wakame tươi được thu hoạch từ tháng 2 đến tháng 6 . Nhưng wakame khô luôn có sẵn quanh năm và có thể dễ dàng chế biến bằng cách ngâm trong nước hoặc nấu lên.

Mekabu

Mekabu có kết cấu đặc biệt hơn những loại rong khác. Chúng là phần hoa của một loài thực vật biển. Loại rong biển này có màu vàng nhạt. Vị ngọt nhẹ với kết cấu hơi nhầy có sẵn ở dạng khô hoặc tươi. Hương vị đậm đà của mekabu rất hoàn hảo khi kết hợp với nước xốt ponzu làm từ cam quýt. Hoặc một ít giấm và nước tương. Bạn có thể thưởng thức mekabu trong súp, salad, như một loại gia vị chấm cho mì hoặc như một lớp phủ trên cơm đều rất ngon.

Hijiki

Hijiki chỉ có thể thu hoạch được ở các bờ biển đầy đá của Nhật Bản. Đây là một loại thực phẩm lành mạnh, giàu khoáng chất thiết yếu và chất xơ. Loại rong biển này có vẻ ngoài mỏng và sần sùi. Giống như một cành cây nhưng lại có hương vị béo ngậy đậm đà như biển cả. Nó thường được sử dụng trong các món hầm và các món súp như ochazuke. Và trong món salad kết hợp với các thành phần như đậu phụ rán, cà rốt thái sợi; đậu edamame có vỏ, konnyaku, củ sen và các loại rau khác. Trộn với nước tương ngọt, và mirin. Hijiki được mua ở dạng khô, sau đó làm mềm ra khi ngâm trong nước và để ráo.

Hijiki
Hijiki

Kanten

Kanten, còn được gọi là thạch agar, là một chất tạo gel được chiết xuất từ rong biển. Nó thường được sử dụng trong ẩm thực Nhật Bản để làm bánh pudding, sữa trứng và wagashi (đồ ngọt truyền thống) như yokan và anmitsu. Loại rong biển này là một chất thay thế tuyệt vời cho gelatin, dành cho những người ăn chay. Nó có thể được mua ở dạng bột, thanh, sợi và mảnh, và được hòa tan trong nước sau đó đun sôi trước khi sử dụng. Kanten mạnh hơn và tạo ra thạch cứng hơn gelatin.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *